Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiot card




idiot+card
['idiət'kɑ:d]
danh từ
(truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)


/'idiət'kɑ:d/

danh từ
(truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)

Related search result for "idiot card"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.